Có 2 kết quả:

松果体 sōng guǒ tǐ ㄙㄨㄥ ㄍㄨㄛˇ ㄊㄧˇ松果體 sōng guǒ tǐ ㄙㄨㄥ ㄍㄨㄛˇ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pineal body

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pineal body

Bình luận 0